 | [maintenir] |
 | ngoại động từ |
| |  | giữ vững, duy trì |
| |  | Cette barre de fer maintient la charpente |
| | thanh sắt này giữ vững sườn nhà |
| |  | Maintenir la sécurité publique |
| | duy trì nền an ninh công cộng |
| |  | Maintenir un malade en vie |
| | duy trì cuộc sống cho một bệnh nhân |
| |  | Maintenir la paix |
| | giữ hoà bình |
| |  | Maintenir l'ordre |
| | giữ trật tự |
| |  | giữ nguyên, bảo lưu |
| |  | Maintenir son opinion |
| | bảo lưu ý kiến mình |
 | phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer. Cesser |