Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maire


[maire]
danh từ giống đực
xã trưởng, thị trưởng, đốc lý
Le maire de Paris
thị trưởng Pa ri
être passé devant le maire
kết hôn một cách hợp pháp
maire du palais
(sử học) thừa tướng
đồng âm mer; mère


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.