Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maize





maize
[meiz]
danh từ
(thực vật học) bắp; ngô
tính từ
vàng nhạt (màu ngô - vàng ngô)


/meiz/

danh từ
(thực vật học) ngô

tính từ
vàng nhạt (màu ngô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.