majesté
 | [majesté] |  | danh từ giống cái | | |  | vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ | | |  | Démarche pleine de majesté | | | dáng đi đầy oai vệ |  | phản nghĩa Vulgarité | | |  | tước hiệu vua | | |  | Sa Majesté | | |  | Bệ hạ | | |  | Sa Majesté Catholique | | |  | vua Tây Ban Nha | | |  | Sa Majesté Très Chrétienne | | |  | vua Pháp |
|
|