Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
majesté


[majesté]
danh từ giống cái
vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ
Démarche pleine de majesté
dáng đi đầy oai vệ
phản nghĩa Vulgarité
tước hiệu vua
Sa Majesté
Bệ hạ
Sa Majesté Catholique
vua Tây Ban Nha
Sa Majesté Très Chrétienne
vua Pháp


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.