Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
major


[major]
tính từ (không đổi)
trưởng
Infirmière major
y tá trưởng
danh từ giống đực
sĩ quan hành chính
người đỗ đầu
Major de promotion
người đỗ đầu khoá
(từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan quân y
(sử học) tiểu đoàn trưởng
major général
tham mưu trưởng (thời chiến)
major de table
người chủ toạ một bữa tiệc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.