 | [majorité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tuổi thà nh niên, tuổi trưởng thà nh |
| |  | Arriver à la majorité |
| | đến tuổi thà nh niên |
| |  | đa số |
| |  | Majorité absolue |
| | đa số tuyệt đối |
| |  | phe đa số |
| |  | Décision de la majorité |
| | quyết định của phe đa số |
| |  | phần lớn |
| |  | Dans la majorité des cas |
| | trong phần lá»›n trưá»ng hợp |
 | phản nghĩa Minorité |