Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
makershift


/'meikʃift/

danh từ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

tính từ
dùng tạm thời, thay thế tạm thời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.