Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malacologist




malacologist
[,mælə'kɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu động vật thân mềm


/,mæləkə'lɔdʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu động vật thân mềm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.