 | [maladresse] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự vụng về |
| |  | Le maladresse de ses gestes |
| | sự vụng về trong cử chỉ |
| |  | Blesser qqn par maladresse |
| | làm tổn thương ai vì sự vụng về của mình |
| |  | điều vụng về, việc vụng về |
| |  | Maladresses de style |
| | những chỗ vụng về trong hành văn |
 | phản nghĩa Adresse |