Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malaire


[malaire]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) má
Région malaire
vùng má
os malaire
xương gò má, xương quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.