Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malais


[malais]
tính từ
(thuộc) Ma-lai-xi-a; (thuộc) Mã lai
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ma-lai-xi-a; tiếng Mã lai
danh từ
người Ma-lai-xi-a; tiếng Mã lai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.