Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malaise




malaise
[mæ'leiz]
danh từ
sự khó ở, tình trạng bất ổn
nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn


/mæ'leiz/

danh từ
nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malaise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.