Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malapert




malapert
['mæləpə:t]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ
danh từ
kẻ xấc láo, kẻ vô lễ


/'mæləpə:t/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.