Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malgache


[malgache]
tính từ
(thuộc) Ma-đa-gát-xca
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Man-gát
người Man-gát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.