Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malgré


[malgré]
giới từ
dù, mặc dù
Partir malgré la pluie
ra Ä‘i mặc dù trá»i mưa
mặc dù không muốn
Il est parti malgré son père
nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
malgré que
mặc dù, dù rằng
malgré tout
dù sao
phản nghĩa Grâce (à)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.