Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malign




malign
[mə'lain]
tính từ
độc ác, thâm hiểm
(y học) ác tính
ngoại động từ
nói xấu, phỉ báng, vu khống


/mə'lain/

tính từ
độc ác, thâm hiểm
(y học) ác tính

ngoại động từ
nói xấu, phỉ báng, vu khống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malign"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.