Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malinger




malinger
[mə'liηgə]
nội động từ
giả vờ ốm để khỏi làm việc


/mə'liɳgə/

nội động từ
giả ốm để trốn việc

Related search result for "malinger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.