|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malle
 | [malle] |  | danh từ giống cái | | |  | hòm, rương | | |  | Malle de bois | | | hòm gỗ | | |  | (sử học) như malle-poste | | |  | défaire sa malle | | |  | mở hòm bỏ đồ ra | | |  | faire sa malle; faire ses malles | | |  | chuẩn bị hành lí ra đi | | |  | (thân mật) sắp chết | | |  | se faire la malle | | |  | (thân mật) trốn chạy |
|
|
|
|