Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malléabilité


[malléabilité]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) tính dễ dát
La malléabilité de l'or
dễ dát của vàng
tính dễ bảo
La malléabilité d'un enfant
tính dễ bảo của một đứa trẻ


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.