Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malpractice




malpractice
[mæl'præktis]
danh từ
hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
(y học) sự sơ suất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
(pháp lý) sự lạm dụng địa vị, lợi dụng chức quyền


/'mæl'præktis/

danh từ
hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
(y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
(pháp lý) sự làm dụng địa vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.