Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maltase




maltase
[mɔ:l'teis]
danh từ
(hoá học) Mantaza


/mɔ:lteis/

danh từ
(hoá học) (sinh vật học) Mantaza

Related search result for "maltase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.