Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mamelle


[mamelle]
danh từ giống cái
Mamelles gonflées de lait
vú căng sữa
Bout de la mamelle
đầu vú (núm vú)
enfant à la mamelle
trẻ còn bú
sous la mamelle gauche
trong tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.