Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mamelon


[mamelon]
danh từ giống đực
núm vú
núm
Mamelon de la pêche
núm quả đào
Village construit sur un mamelon
làng xây dựng trên gò


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.