Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mammae




mammae
['mæmi:]
(giải phẫu) số nhiều của mamma


/mə'mɑ:/

danh từ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
uây khyếm mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân

danh từ, số nhiều mammae
(giải phẫu) vú

Related search result for "mammae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.