Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mammal





mammal


mammal

Mammals are warm-blooded animals with hair that nourish their young with milk.

['mæml]
danh từ
(động vật học) động vật có vú; động vật hữu nhũ


/'mæməl/

danh từ
(động vật học) loài thú, loài động vật có vú

Related search result for "mammal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.