Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mammalogist




mammalogist
[mə'mælədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu về động vật có vú


/mə'mælədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu về thú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.