Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-day




man-day
['mændei]
danh từ
ngày công (công việc do một người làm trong một ngày)


/'mændei/

danh từ
ngày công (của một người)

Related search result for "man-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.