Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
managerial




managerial
[,mænə'dʒiəriəl]
tính từ
(thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị


/,mænə'dʤiəriəl/

tính từ
(thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.