Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
managing




managing
[,mænidʒiη]
tính từ
trông nom, quản lý
khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
cẩn thận, tiết kiệm


/,mænidʤiɳ/

tính từ
trông nom, quản lý
khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
cẩn thận, tiết kiệm

Related search result for "managing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.