Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mandarin


[mandarin]
danh từ giống đực
quan lại, quan
Robe de mandarin
quan phục
tính từ
(Langue mandarine) tiếng phổ thông (Trung Quốc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.