Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mander


[mander]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) đòi tiền, triệu tập
(từ cũ, nghĩa cũ) thông báo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.