Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mandibule


[mandibule]
danh từ giống cái
hàm dưới (của người và động vật có xương sống)
hàm trên (của sâu bọ, động vật thân giáp, động vật nhiều chân)
jouer des mandibules
(thân mật) ăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.