Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mang


(động vật học) branchies; ouïes
(động vật học) muntjac
porter; emporter; apporter
Mang một số tiền
porter une somme d'argent
Anh ấy mang va-li đi rồi
il a emporté sa valise
Mang cho tôi quyển từ điển
apportez-moi le dictionnaire
Mang giày
porter des souliers
(tiếng địa phương) contracter; être atteint de
Mang bệnh
contracter une maladie
có mang
(être) enceinte; (être) grosse
mang nặng đẻ đau
supporter les peines de la grossesse et les douleurs de l'accouchement
tay bồng tay mang
avoir une nombreuse progéniture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.