| (động vật học) branchies; ouïes |
| | (động vật học) muntjac |
| | porter; emporter; apporter |
| | Mang một số tiền |
| porter une somme d'argent |
| | Anh ấy mang va-li đi rồi |
| il a emporté sa valise |
| | Mang cho tôi quyển từ điển |
| apportez-moi le dictionnaire |
| | Mang giày |
| porter des souliers |
| | (tiếng địa phương) contracter; être atteint de |
| | Mang bệnh |
| contracter une maladie |
| | có mang |
| | (être) enceinte; (être) grosse |
| | mang nặng đẻ đau |
| | supporter les peines de la grossesse et les douleurs de l'accouchement |
| | tay bồng tay mang |
| | avoir une nombreuse progéniture |