Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mangeaille


[mangeaille]
danh từ giống cái
(thân mật) cái ăn
Chercher la mangeaille
tìm cái ăn
(nghĩa xấu) thức ăn tồi
(từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn vật nuôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.