Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mangy




mangy
['meindʒi]
tính từ
ghẻ lở
bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác


/'meindʤi/

tính từ
ghẻ lở
bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác

Related search result for "mangy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.