maniable
 | [maniable] |  | tính từ | | |  | dễ cầm, dễ sử dụng | | |  | Un livre maniable | | | cuốn sách dễ cầm | | |  | Instrument maniable | | | dụng cụ dễ sử dụng | | |  | dễ điều khiển (tàu, bè...) | | |  | Voiture maniable | | | xe dễ điều khiển | | |  | dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông) | | |  | (nghĩa bóng) dễ bảo, mềm dẻo (người...) | | |  | Caractère maniable | | | tính tình dễ bảo |  | phản nghĩa Encombrant, incommode. Indocile, têtu | | |  | vent maniable | | |  | (hàng hải) gió thuận |
|
|