Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maniable


[maniable]
tính từ
dễ cầm, dễ sử dụng
Un livre maniable
cuốn sách dễ cầm
Instrument maniable
dụng cụ dễ sử dụng
dễ điều khiển (tàu, bè...)
Voiture maniable
xe dễ điều khiển
dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)
(nghĩa bóng) dễ bảo, mềm dẻo (người...)
Caractère maniable
tính tình dễ bảo
phản nghĩa Encombrant, incommode. Indocile, têtu
vent maniable
(hàng hải) gió thuận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.