Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maniement


[maniement]
danh từ giống đực
sự sử dụng, sự dùng
Le maniement d'un outil
sự sử dụng một dụng cụ
sự chỉ huy, sự điều khiển
Maniement des affaires
sự điều khiển công việc
chỗ béo mỡ (trên mình súc vật được vỗ béo)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự sờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.