manier
 | [manier] |  | ngoại động từ | | |  | sử dụng, dùng | | |  | Manier le pinceau | | | sử dụng bút lông | | |  | Savoir manier l'ironie | | | biết sử dụng lối mỉa mai | | |  | nhào trộn | | |  | Manier du beurre et de la farine | | | nhào trộn bơ và bột | | |  | chỉ huy, điều khiển | | |  | Personne difficile à manier | | | người khó điều khiển | | |  | Manier un cheval | | | điều khiển một con ngựa | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sờ, mó |
|
|