đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học) đa tạp m. of class C đa tạp lớp C algebraic m. đa tạp đại số almost complex m. đa tạp hầu phức analytic m. đa tạp giải thích closed m. đa tạp đóng combinatorial m. đa tạp tổ hợp complex m. đa tạp phức composite m. đa tạp đa hợp covering m. đa tạp phủ differentiable m. đa tạp khả vi doubly covering m. đa tạp phủ kép elementary m. đa tạp sơ cấp largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng linear m. đa tạp tuyến tính non-orientable m. đa tạp không định hướng one-side m. đa tạp một phía oriantable m. đa tạp định hướng được pseudocomplex m. đa tạp giả phức smooth m. đa tạp trơn topological m. đa tạp tôpô two-sided m. đa tạp hai phía unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn