Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manipulate




manipulate
[mə'nipjuleit]
ngoại động từ
(y học) nắn, bóp
vận dụng bằng tay, thao tác
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
thao túng (thị trường, cổ phiếu)
đánh manip, đánh tín hiệu
điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo



điều khiển, vận động; thao tác

/mə'nipjuleit/

ngoại động từ
vận dụng bằng tay, thao tác
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manipulate"
  • Words contain "manipulate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thao tác múa rối
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.