Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manipulative




manipulative
[mə'nipjuleitiv]
tính từ
lôi cuốn; hấp dẫn


/mə'nipjuleitiv/

tính từ
(thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác
(thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.