Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manitou




manitou
['mænitu:]
Cách viết khác:
manitu
['mænitu:]
danh từ
thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)
vật thần, bùa, thần lực, sức mạnh siêu nhân


/'mænitu:/

danh từ
thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)
vật thần, bùa

Related search result for "manitou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.