Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manitou


[manitou]
danh từ giống đực
thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ)
(thân mật) người quyền thế, ông trùm
Un manitou de l'industrie
một ông trùm công nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.