Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manliness




manliness
['mænlinis]
danh từ
tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường
vẻ đàn ông (chỉ đàn bà)


/'mænlinis/

danh từ
tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường
vẻ đàn ông (đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manliness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.