Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mannerism




mannerism
['mænərizm]
danh từ
thói cầu kỳ, thói kiểu cách
văn phong riêng; phong cách riêng


/'mænərizm/

danh từ
thói cầu kỳ, thói kiểu cách
thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.