Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mannish




mannish
['mæni∫]
tính từ
giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)
thích hợp với đàn ông
a mannish jacket/voice/walk
chiếc áo vet-tông/giọng nói/dáng đi đàn ông


/'mæniʃ/

tính từ
giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)
thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông

Related search result for "mannish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.