Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manquant


[manquant]
tính từ
thiếu
Somme manquante
số tiền thiếu
vắng mặt
Elèves manquants
học sinh vắng mặt
danh từ
người vắng mặt
thứ còn thiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.