Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manque


[manque]
danh từ giống đực
sự thiếu
Manque de main-d'oeuvre
sự thiếu nhân công
Manque d'argent
sự thiếu tiền
Le manque de sommeil
sự thiếu ngủ
chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm
Ressentir ses manques
cảm thấy nhược điểm của mình
(ngành dệt) mũi sót
(être) en manque de
thiếu, thiếu thốn
manque à gagner
sự bỏ lỡ dịp lời lãi
manque de; par manque de
vì thiếu
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) tồi; không đầy đủ
à la manque
(thông tục) không ra gì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.