Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mansion





mansion
['mæn∫n]
danh từ
lâu đài, biệt thự
(số nhiều) khu nhà lớn
Cung (của hoàng đạo)


/'mænʃn/

danh từ
lâu đài
(số nhiều) khu nhà lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mansion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.