Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantelet




mantelet
['mæntəlit]
Cách viết khác:
mantlet
['mæntlit]
danh từ
cái khiên che thân
áo choàng ngắn, áo choàng vai
(sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)


/'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/

danh từ
áo choàng ngắn, áo choàng vai
(sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mantelet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.